Bài 1:
1. $F{e_2}{O_3} + 3CO \to 2Fe + 3C{O_2}$
Chất khử: $CO$
Chất oxi hóa: $Fe_2O_3$
Quá trình khử: $F{e^{ + 3}} + 3e \to Fe$
Quá trình oxi hóa: ${C^{ + 2}} \to {C^{ + 4}} + 2e$
2. $2P + 5{H_2}S{O_4} \to 2{H_3}P{O_4} + 5S{O_2} + 2{H_2}O$
Chất khử: $P$
Chất oxi hóa: $H_2SO_4$
Quá trình khử: ${S^{ + 6}} + 2e \to {S^{ + 4}}$
Quá trình oxi hóa: $P \to {P^{ + 5}} + 5e$
3. $S + 2HN{O_3} \to {H_2}S{O_4} + 2NO$
Chất khử: $S$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: ${N^{ + 5}} + 3e \to {N^{ + 2}}$
Quá trình oxi hóa: $S \to {S^{ + 6}} + 6e$
4. $3Mg + 8HN{O_3} \to 3Mg{(N{O_3})_2} + 2NO + 4{H_2}O$
Chất khử: $Mg$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: ${N^{ + 5}} + 3e \to {N^{ + 2}}$
Quá trình oxi hóa: $Mg \to M{g^{2 + }} + 2e$
5. $4Mg + 5{H_2}S{O_4} \to 4MgS{O_4} + {H_2}S + 4{H_2}O$
Chất khử: $Mg$
Chất oxi hóa: $H_2SO_4$
Quá trình khử: ${S^{ + 6}} + 8e \to {S^{ - 2}}$
Quá trình oxi hóa: $Mg \to M{g^{2 + }} + 2e$
6. $8Al + 30HN{O_3} \to 8Al{(N{O_3})_3} + 3{N_2}O + 15{H_2}O$
Chất khử: $Al$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: $2{N^{ + 5}} + 8e \to 2{N^{ + 1}}$
Quá trình oxi hóa: $Al \to A{l^{ + 3}} + 3e$
7. $3{H_2}S + 4HCl{O_3} \to 4HCl + 3{H_2}S{O_4}$
Chất khử: $H_2S$
Chất oxi hóa: $HClO_3$
Quá trình khử: $C{l^{ + 5}} + 6e \to C{l^{ - 1}}$
Quá trình oxi hóa: ${S^{ - 2}} \to {S^{ + 6}} + 8e$
Bài 2:
Chất oxi hóa là chất nhận electron (giảm số oxi hóa).
Chất khử là chất nhường electron (tăng số oxi hóa).
Mẹo nhớ nhanh: "Khử" cho "o" nhận.
a. $\mathop {Na}\limits^0 + \mathop S\limits^0 \to Na_2^{ - 1}{S^{ - 2}}$
Chất khử: $Na$
Chất oxi hóa: $S$
b. $\mathop S\limits^{ + 4} {O_2} + C{l^0}_2 + 2{H_2}O \to {H_2}\mathop S\limits^{ + 6} {O_4} + 2HC{l^{ - 1}}$
Chất khử: $SO_2$
Chất oxi hóa: $Cl_2$