Bài 1:
1.starts
2.likes
3.bake
4.writes
5.takes care
6.has
7.swim
8.helps
9.is/tells
10.are
Giải thích: Hiện tại đơn có cấu trúc:
S+V-s,-es/to be (am, is, are)+O
Trong đó,
*Với các ngôi số ít: She, he, it
=>Dùng V-s,-es hoặc động từ tobe là "is".
*Với các ngôi số nhiều: You, we, they
=>Dùng V (nguyên thể) hoặc đtu tobe là "are"
*Với ngôi "I"
=>Dùng V nguyên thể hoặc đtu tobe là "am".
$Chúc$ $bạn$ $học$ $tốt$$!$