Bài 1:Cho dạng đúng của từ quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V V-ed V V-ed Meet (gặp) Enjoy (thích) Help (giúp đỡ) Drive (lái xe) Speak (nói) Plan (kế hoạch) Live (sống) Put (đặt) Write (viết) Stop (dừng lại) Study (học) Sing (hát) Do (làm) Agree (đồng ý) Cry (khóc) Sit (ngồi) Stand (đứng) Borrow (mượn) Play (chơi) Run (chạy) Stay (ở) Begin(bắt đầu) Ask (hỏi) Break (làm vỡ) Laugh (cười) Bring (mang theo) Try (cố gắng) Build (xây) Tidy (dọn dẹp) Buy (mua) Bài 2: Điền was/were vào chỗ trống: 1. The teacher_________nice. 2. The students_________clever. 3. But one student_________in trouble. 4. We_________for him. 5. He_________nice though. 6. I_________Canberra last spring. 7. We_________at school last Saturday. 8. Tina_________at home yesterday. 9. He_________happy. 10. Robert and Stan_________Garry’s friends. 11. You_________very busy on Friday. 12. They_________in front of the supermarket. 13. I_________in the museum. 14. She_________in South Africa last month. 15. Jessica and Kimberly_________late for school.

Các câu hỏi liên quan