1. C were written ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
2. C has been stolen ( bị động hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + Vpp )
3. D was discoverd ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
4. C are made ( câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
5. A are opened ( câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
6. C was arrived ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
7. B be removed ( câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )
8. A will be washed ( câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )
9. C was cut ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
10. A are ( câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )