Bài 1:
Ý nghĩa của các cách viết:
2H: hai nguyên tử hidro
5O: năm nguyên tử oxi
7Mg: bảy nguyên tử magie
4Fe: bốn nguyên tử sắt
6Ca: sáu nguyên tử canxi
Bài 2:
Kí hiệu hóa học diễn đạt các ý:
a) Một nguyên tử nitơ: N
b) Tám nguyên tử đồng: 8Cu
c) Ba nguyên tử broom: 3Br
d) Chín nguyên tử lưu huỳnh: 9S
Hai nguyên tử hiđro: 2H
Ba nguyên tử heli: 3Hl
Năm nguyên tử oxi: 5O
Sáu nguyên tử sắt: 6Fe
Mười chín nguyên tử nhôm: 19Al
Mười lăm nguyên tử photpho: 15P
Bảy nguyên tử natri: 7Na
Bài 3:
Ý nghĩa của các cách viết:
4Cl: bốn nguyên tử clo
12K: mười hai nguyên tử kali
17Zn: mười bảy nguyên tử kẽm
2Ag: hai nguyên tử agron
Ba: nguyên tố bari hoặc một nguyên tử bari
8C: tám nguyên tử cacbon
15Al: mười lắm nguyên tử nhôm