1. friendly (adj - đứng sau tobe)
2. easily (adv: đứng sau động từ speak)
3. careful (adj - sau tobe)
4. tasty (adj - sau tobe)
5. excited (adj - sau động từ tình thái "look", đuôi _ed chỉ cảm xúc con người)
6. length (n - sau mạo từ)
7. chemist (n - danh từ chỉ nghề nghiệp)
8. activities (n - hoạt động ngoài giờ lên lớp đó bạn)
9. healthy (adj - sau tobe)
10. sleepy (adj - sau tobe)