I.
1. A (g được phát âm là /dʒ/, còn lại được phát âm là /g/)
2. B (o được phát âm là /ə/, còn lại là /ɒ/)
3. A (ed được phát âm là /t/, còn lại là /d/)
II.
1. A (keep sth clean: giữ cho cái gì đó sạch sẽ)
2. D
3. B (put on weight: tăng cân)
4. C (spend time V_ing: dành thời gian làm gì)
5. C
6. D
7. D (tobe good for sth: tốt cho cái gì)
8. B (runny nose: mũi bị chảy nước mũi)
9. B (nhiều hơn)
10. D (đau đầu)