câu 1
b
default (v): không trả được nợ >< pay in full: trả đầy đủ
fail to pay: không thể trả nợ
have a bad personality: có tính xấu
was paid much money: được trả nhiều tiền
Tạm dịch: Bởi vì Jack không trả được khoản nợ anh ấy đã vay, ngân hàng đã đưa anh ấy ra tòa.
câu 2
d
illicit = bất hợp pháp
- elicited: lộ ra
- irregular: bất thường
- secret: bí mật
- legal: hợp pháp
câu 3
A
Dịch: Chính phủ không sẵn sàng chịu đựng tình trạng này nữa.
A. look down on: xem thường ai, khinh miệt
B. put up with: chịu đựng, chấp nhận
Đáp án: A. look down on >< tolerate (khoan dung, tha thứ, chịu đựng)
câu 4
b
chance = unplanned = accidental = unintentional: tình cờ >< deliberate ( = on purpose): cố tình
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ ràng là đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp gỡ tình cờ vào mùa hè năm ngoái.
câu 5
b
temporary (a): tạm thời
permanent (a): lâu dài, vĩnh viễn
guess (n): sự phỏng đoán
complicated (a): phức tạp
soak (n,v): ngấm, sự ngấm
=> temporary >< permanent
Tạm dịch: Tổ chức quốc tế sẽ tạm thời ở trong nước.
câu 6
c
sophisticated (a): phức tạp, tinh vi
difficult (a): khó khăn
expensive (a): đắt
complicated (a): phức tạp
simple (a): đơn giản
=> sophisticated >< simple
Tạm dịch: Quân đội Mỹ đang sử dụng vũ khí tinh vi hơn nhiều ở vùng
Viễn Đông.
câu 7
b
temporary (a): tạm thời
permanent (a): lâu dài, vĩnh viễn
guess (n): sự phỏng đoán
complicated (a): phức tạp
soak (n,v): ngấm, sự ngấm
=> temporary >< permanent
Tạm dịch: Tổ chức quốc tế sẽ tạm thời ở trong nước.
câu 8
c
sophisticated (a): phức tạp, tinh vi
difficult (a): khó khăn
expensive (a): đắt
complicated (a): phức tạp
simple (a): đơn giản
=> sophisticated >< simple
Tạm dịch: Quân đội Mỹ đang sử dụng vũ khí tinh vi hơn nhiều ở vùng
Viễn Đông.
câu 9
b
replenish: lại làm đầy, bổ sung
remake: làm lại
empty: rỗng, trống
refill: làm cho đầy lại, rót cho đầy lại
repeat: lặp lại
=> replenish >< empty
=> đáp án B
Tạm dịch: Ở các vùng xa xôi, điều quan trọng là phải bổ sung kho trước khi mùa đông đến.
câu 10
d
discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant ( không có quan trọng, tầm thường) Nghĩa các từ khác: thin = gầy; obvious = rành mạch, hiển nhiên; clear = rõ ràng