Đáp án:
Bài 1: $m_{ZnCl_{2}} = 27,2g$
Bài 2: Cách pha: Pha 5g CuSO4 vào 45g nước ta được 50g dung dịch CuSO4 10%
Bài 3:
$V_{HCl}= 0,05(l)$
$Cm_{FeCl_{2}}=1M$
Giải thích các bước giải:
Bài 1:
$n_{Zn}= \frac{13}{65} = 0,2mol$
Ta có phương trình phản ứng
$Zn + 2HCl → ZnCl_{2} + H_{2}$
Theo phương trình phản ứng ta thấy: $n_{Zn} = n_{ZnCl_{2}} = 0,2mol$
Vậy $m_{ZnCl_{2}} = 0,2 x 136 = 27,2g$
Bài 2:
$m_{ddCuSO4} = 50g$
Ta có: $C%_{CuSO4} = \frac{ m_{CuSO4} *100 }{m_{ddCuSO4}}$
⇔ $10 =\frac{m_{CuSO4} *100}{50}$
⇔$m_{CuSO4} = 5g$
Cách pha: Pha 5g CuSO4 vào 45g nước ta được 50g dung dịch CuSO4 10%
Bài 3:
$n_{Fe}=\frac{2,8}{56}= 0,05mol$
Phương trình phản ứng: $Fe + 2HCl → FeCl_{2} + H_{2}$
Theo phương trình phản ứng ta thấy: $n_{HCl} = 2n_{Fe} = 2 x 0,05 = 0,1mol$
$n_{Fe} = n_{FeCl_{2}} = 0,05mol$
Ta có:
$C_{mHCl} = \frac{n_{HCl}}{V_{HCl}}$
=> $V_{HCl}= \frac{n_{HCl}}{C_{mHCl}} = \frac{0,1}{2}= 0,05(l)$
$Cm_{FeCl_{2}}= \frac{n_{FeCl_{2}}}{V_{FeCl_{2}}}= \frac{0,05}{0,05} = 1M$