Bài 33/2000 - Mã hoá văn bản (Dành cho học sinh THCS) Bài toán sau mô tả một thuật toán mã hoá đơn giản (để tiện ta lấy ví dụ tiếng Anh, các bạn có thể mở rộng cho tiếng Việt): Tập hợp các chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái được đánh sô thứ tự từ 0 đến 25 như sau: 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y Z Quy tắc mã hoá một ký tự như sau (lấy ví dụ ký tự X): - Tìm số thứ tự tương ứng của ký tự ta được 23 - Tăng giá trị số này lên 5 ta được 28 - Tìm số dư trong phép chia số này cho 26 ta được 2 - Tra ngược bảng chữ cái ta thu được C. a. Sử dụng quy tắc trên để mã hoá các dòng chữ sau: PEACE HEAL THE WORLD I LOVE SPRING b. Hãy tìm ra quy tắc giải mã các dòng chữ sau: N FR F XYZIJSY NSKTVRFYNHX MFSTN SFYNTSFQ ZSNBJVXNYD

Các câu hỏi liên quan

Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại (Ghi phiên âm bên cạnh các đáp án) 1. A. thank B. there C. think D. both 2. A. chemist B. scholar C. chorus D. machine 3. A. question B. nation C. pollution D. collection 4. A. hour B. head C. house D. hundred 5. A. earthquake B. ethnic C. weather D. healthy 6 A. what B. which C. when D. who 7. A. cough B. though C. rough D. tough 8. A. kitchen B. children C. chaos D. watch 9. A. village B. message C. luggage D. teenage 10. A. vision B. compulsion C. decision D. provision 11. A. moon B. soon C. flood D. food 12. A. head B. heavy C. bread D. great 13. A. says B. plays C. prays D. stays 14. A. ocean B. cotton C. chopstick D. solid 15. A. teacher B. seat C. meat D. bear 16. A. angry B. many C. language D. passage 17. A. tidal B. sight C. minor D. sick 18. A. market B. scare C. depart D. card 19. A. bury B. hurry C. runny D. sunny 20. A. union B. unique C. underground D. uniform 21. A. skims B. works C. stops​ D. laughs 22. A. fixes B. pushes C. misses D. goes 23. A. cries B. buzzes C. studies D. supplies 24. A. holds B. notes C. replies D. sings 25. A. keeps B. gives C. cleans D. prepares 26. A. runs B. fills C. draws D. catches 27. A. drops B. kicks C. lives D. hopes 28. A. types B. knocks C. changes D. wants 29. A. drinks B. rides C. travels D. leaves 30. A. buses B. causes C. plates D. fridges 31. A. washed B. worked C. hoped D. received 32. A. opened B. knocked C. played D. occurred 33. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled 34. A. raised B. closed C. excused D. increased 35. A. tipped B. begged C. quarreled D. carried 36. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked 37. A. packed B. added C. worked D. pronounced 38. A. watched B. phoned C. referred D. followed 39. A. naked B. booked C. worked D. walked 40. A. laughed B. washed C. helped D. weighed