24. in
25. of/to/in/of
26. at
27. along ( cụm động từ " come along")
28. with
29. and
30. at ( cụm động từ " at recess")
31. in
32. in ( cụm động từ " take part in ")
33. at ( cụm động từ " at the same time")
34. in
35. at
36. at/in/around
37. at/about
38. in
39. on/in
40. on/to
41. in/of
42. at/of/in
43. at
44. at
45. in
46. on
chúc bạn hk tốt