@ Mai xin gửi bạn ạ
1.Get(Get on well with :Hòa thuận với,Có quan hệ tốt)
2.Catch(Catch up with :Bắt kịp với)
3.Got(Get back on :Trả thù,Quay trở lại)
4.Give(Give up :Bỏ cuộc)
5.Deal(Deal with :Giải quyết,Đối phó với)
6.Turned(turn down:Từ chối)
7.Cut(Cut down on :Cắt giảm)
8.Face(Face up to :Đối diện(mặt)với)
9.Look(Look forward to :Trông đợi)
10.Look(Look back on :Nhìn lại,Hồi tưởng lại)
xin ctlhn nếu có thể
chúc bạn học tốt :))))