Unit 3: Where did you go on holiday? Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ? (Topic)
- motorbike: xe máy
- train: tàu hỏa
- taxi: xe taxi
- plane: máy bay
- bike: xe đạp
Unit 5: Where will you be this weekend? Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này? (Topic)
- seafood: hải sản
- take a boat: đi thuyền
- swim: bơi
- Ha Long Bay: vịnh Hạ Long
- mountain: núi
- island: đảo
- build sandcastles: lâu đài cát
Unit 6: How many lessons do you have today? Hôm nay bạn có bao nhiêu tiết học? (Topic)
- Vietnamese: tiếng Việt (Ngữ Văn)
- Music: Âm nhạc
- once a week: một lần một tuần
- twice a week: hai lần một tuần
Unit 9: What did you see at the zoo? Bạn đã thấy gì ở sở thú? (Topic)
- crocodile: con cá sấu
- gorilla: con khỉ đột
- peacock: con công
- parrot: con vẹt
- lion: con sư tử
- elephant: con voi
- roar loudly: gầm to
- move quietly: di chuyển lặng lẽ
- eat slowly: ăn chậm
Chúc bạn học tốt! ^^