`1.` playing computer games
- Từ trong hình 1 ta có thể nhìn thấy hình ảnh một cậu bé đang chơi game.
- playing computer games: chơi trò chơi máy tính
`2.` playing beach games
- Từ trong hình 2 ta có thể nhìn thấy hình ảnh hai cậu bé đang chơi bóng chuyền trên bãi biển
- playing beach games: chơi trò chơi trên bãi biển
`3.` Do DIY
- Do DIY (nói về các hành động liên quan đến những việc trang trí hoặc sửa chữa nhà cửa nhưng làm một mình)
`4.` texting
- texting: nhắn tin
`5.` visiting museum
- Dịch: đi thăm bảo tàng
`6.` making crafts
- Dịch: Làm đồ thủ công (đồ tự làm bằng tay như hình trên)