1 on ( cấu trúc spend money+ on : tiêu tốn tiền vào việc gì đó)
2 from ( cấu trúc suffer from : chịu đựng)
3 after( name after : đặt tên theo )
4 from ( hear from someone : nghe tin tức từ ai đó)
5 to ( object to +ving: phản đối )
6 in ( succeeded in : thành công) , from ( escape from : trốn thoát khỏi )
7 of ( remind of : nhắc nhở)
8 to ( contribute to : đóng góp )
9 about ( compain about: than phiền về)
10 mình không nhìn rõ câu 10 ạ