=>
1. B ago -> bị động QKĐ
2. D speaking
3. A want to V
4. A what
5. B well-qualified : đủ tiêu chuẩn, năng lực,
6. B câu tường thuật -> lùi thì
7. D bị động QKĐ was/were V3/ed
8. D nhưng
9. C câu ước -> lùi thì
10. B a two-day trip
II/
1. haven't played ( since -> HTHT)
2. would have ( câu đk loại 2 If S V2/ed, S would V)
3. was raining (QKTD when QKĐ)
4. came ( câu tường thuật -> lùi thì)
5. stopped ( câu ước -> lùi thì)