Choose the correct answers.
216. decorate, with => Decorate sth with sth: trang trí cái gì với cái gì.
217. together => Get together: tập hợp, đoàn tụ.
218. celebrate (v): ăn mừng.
219. get, in => Get lucky money: nhận lì xì, In: ở bên trong.
220. strikes (v): (đối với đồng hồ) điểm.
221. throwing, bring => believe sth, will + V-inf.
222. pagodas, relatives => Pagoda (n): chùa, Relatives (n): họ hàng.
223. like => Be like: như thế nào (về tính cách).
224. large (adj): rộng lớn.
225. must (v): phải.
226. mustn't (v): không được.
227. the time => Tet is the time ... : Tết là lúc ...
228. shouldn't (v): không nên.
229. beauty (n): vẻ đẹp.
230. up => Look up: tra từ.