Từ loại/ Từ vựngGiải chi tiết: A. motivator (n): động lựcB. motivated (adj): hăng hái, nhiệt tìnhC. motivational (adj): đầy tính động lựcD. motivate (v): thúc đẩyDấu hiệu: trước danh từ “talk” (cuộc nói chuyện) cần một tính từ.Tạm dịch: Trước mỗi trận đấu, huấn luyện viên sẽ nói chuyện tạo động lực cho cả đội.