Cụm từGiải chi tiết:speak highly of: đề cao điều gìA. resolve a conflict over: giải quyết xung đột vềB. voice opinions on: nêu ý kiến vềC. find favor with: tìm kiếm sự ủng hộ vớiD. express disapproval of: bày tỏ sự phản đối=> speak highly of: đề cao điều gì >< express disapproval of: bày tỏ sự phản đốiTạm dịch: Cả hai trường đại học đều đề cao chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.