Từ vựngGiải chi tiết:A. brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫnB. especially (adv): đặc biệtC. ironically (adv): mỉa mai, trớ trêuD. bitterly (adv): cay đắng, chua chátParents today want their kids to spend time on things that can bring them success, but (26) ironically we've stopped doing one thing that's actually been a proven predictor of success – and that's household chores…Tạm dịch: Cha mẹ ngày nay muốn con cái họ dành thời gian cho những thứ có thể mang lại thành công cho chúng, nhưng trớ trêu thay, chúng ta đã ngừng làm một việc mà nó thực sự là một yếu tố dự đoán của sự thành công và đó là làm việc nhà…