1. do yoga: tập yoga
2. skills (s.o own skills: những kĩ năng riêng của ai đó)
3. activities (leisure activity : hoạt động giải trí)
4. pass (pass me that loaf of bread: đưa cho tôi ổ bánh mì đó)
5. play (play musicial instruments: chơi nhạc cụ)
6. brings (bring us many benefits: mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích)
7. regularly: thường xuyên
8. social (social media: mạng xã hội)
9. private (private information: thông tin cá nhân)
Chúc bạn học tốt!!