Giải thích các bước giải:
C1: Na2O: natri oxit
BaO: bari oxit
CaO: canxi oxit
KOH: kali oxit
C2: Cl2: khí clo
O2: khí oxi
H2: khí hidro
S: lưu huỳnh
C3: P2O5: điphotphopentaoxit
SO2: lưu huỳnh đioxit
CO2: cacbon hidroxit
C4: H3PO4: axit photphoric
H2SO3: axit sunfurơ
H2CO3: axit cacbonic