9. D. Studied ( it's time sb+Vnt: đã đến lúc ai đó lm gì)
10. A. Be used to ( be used to ving: quen làm gì)
11. B. At ( at the end: vào cuối tuần)
12. C. On ( on dùng với thứ)
13. D. Going ( be used to ving: quen làm gì)
14. A. Oh, wait a minute ( đợi tôi một chút)
15. B. Since ( since+mốc thời gian)