a)
FOR
1 . available for sth : có sẵn ( cái gì.....)
2 . late for : trễ
3 . famous for : nổi tiếng ....
4 . necessary for: cần thiết
5 . suitable for : thích hợp
6 . qualified for : có phẩm chất
7 . good for : tốt cho...
8 . convenient for : thuận lợi cho...
9 . responsible for sth : chịu trách nhiệm về ......
10 . difficult for : khó
11 . dangerous for : nguy hiểm .....
12 . greedy for : tham lam .....
13 . perfect for : hoàn hảo .....
14 . sorry for : xin lỗi
15 . helpful/useful for : có lợi , lợi ích ....
16 . grateful for sth : biết ơn về việc .....
17 . ready for sth : sẵn sàng cho việc gì .....
b)
TO
1 . acceptable to : có thể chấp nhận
2 . contrary to : đam mê
3 . grateful to sb : biết ơn ai
4 familiar to sb : quen thuộc đối vs ai
5 . clear to : rõ ràng
6 . equal to : tương đương với , bằng
7 . harmful to sb : có hại cho ai