* Thì HTĐ:
+ Chủ động: S + V0 ( s/es ) + O
+ Bị động: S + is/am/are +V3/ed + by + O
* Thì HTTD:
+ Chủ động: S + is/am/are + V_ing + O
+ Bị động: S + is/am/are + being + V3/ed + by + O
* Thì HTHT:
+ Chủ động: S + have/has + V3/ed + O
+ Bị động: S + have/has + been + V3/ed + by + O
* Thì HTHTTD:
+ Chủ động: S + have/has + been + V_ing + O
+ Bị động: S + have/has + been + being + V3/ed + by +O
* Thì QKĐ:
+ Chủ động: S + V2/ed + O
+ Bị động: S + was/were +V3/ed + by + O
* Thì QKTD:
+ Chủ động: S + was/were + V_ing + O
+ Bị động: S + was/were + being + V3/ed + by + O
* Thì QKHT:
+ Chủ động: S + had + V3/ed+ O
+ Bị động: S +had + been +V3/ed + by + O
* Thì QKHTTD:
+ Chủ động: S + had + been + V_ing + O
+ Bị động: S + had + been + being +V3/ed + by + O
* Thì TLĐ:
+ Chủ động: S + will + V0 + O
+ Bị động: S + will + be + V3/ed + by + O
* Thì TLTD:
+ Chủ động: S + will + be + V_ing + O
+ Bị động: S + will + be + being +V3/ed + by + O
* Thì TLHT:
+ Chủ động: S + will + have + V3/ed + O
+ Bị động: S + will + have + been +V3/ed + by + O
* Thì TLHTTD:
+ Chủ động: S + will + have + been + V_ing + O
+ Bị động: S + will + have + been + being +V3/ed + by + O
* Thì TLG:
+ Chủ động: S + is/am/are + going to + V0 + O
+ Bị động: S + is/am/are + going to + be +V3/ed + by + O
* Dạng động từ khiếm khuyết:
+ Chủ động: S + should/could/may/shall/might .... + V0 + O
+ Bị động: S + should/could/may/shall/might ... + be +V3/ed + by + O
Bạn học tốt ~
# Yumi