1. His parents allow him to stay up late at the weekend.
2. Jerry hasn't seen his close friend since he was a student.
3. My mother is helped do the household chores by my brother and I.
4. She wasn't feeling well, so she went home early.
5. His phone rang while we were having the meeting.
II. Trắc nghiệm
1. A (nếu từ khuất là từ "beauty")
2. A (vì những từ còn lại nhấn âm 2)
3. B (vì những từ còn lại nhấn âm 1)
4. C (make sb do sth: khiến ai đó làm gì)
5. D (bởi vì những từ còn lại đều có nghĩa là 'khuyến khích, tạo động lực')
6. C 7. C 8. B 9. B 10. B
11. A (vì 'jogging' là đi bộ và sau động từ là trạng từ)
12. A
13. D (vì make sth + adj: làm cho)
14. D 15. B
16. D (vì những từ còn lại đọc 'pl')
17. C
18. C (vì 'treatment': phương pháp chữa bệnh, 'diseases': bệnh tật, 'cure': cách trị bệnh)
19. B
20. D (get worse: trở nên tồi tệ hơn)
21. D 22. B 23. A
24. C (vì những từ còn lại có nghĩa là 'sửa chữa')
25. A