`4.` D turn on: bật lên
`5.` C enjoy + V-ing: thích làm gì || bị động: be Vpp
`6.` A be (not) adj enough to V: (không) đủ để làm gì
`7.` B be (not) adj enough to V: (không) đủ để làm gì
`8.` A be fond of V-ing: thích làm gì
`9.` B have sth done
`10.` B have sth done
`11.` A have sth done
`12.` C keen on V-ing: thích làm gì
`13.` D keep sth adj: giữ cho cái gì như thế nào