20. B. get round to (làm một việc gì đó đã định làm từ đầu)
=> find the time to do something: dành thời gian để làm việc gì đó
hai cụm này có thể thay thế cho nhau
21. C. current (hiện tại)
=> the current edition có nghĩa là bản mới nhất đến hiện tại của tạp chí đó nên có thể sử dụng lastest (mới nhất) thay cho current