Đáp án:
26. before
27. to
28. of
29. to
30. in
31. about
32. after
Giải thích các bước giải:
26. (Theo ngữ cảnh) Tạm dịch: Tất cả chúng ta phải rửa tay trước và sau khi ăn.
27. (to) ought to = have better = should: nên
28. (to) variety of foods: nhiều loại thức ăn
30. (to) take part in: tham gia
31. Cấu trúc: How about + V-ing + ...?
32. (to) look after = take care of: trông nom, chăm sóc.