=>
I/
1. Flew ( helicopters : máy bay trực thăng > fly)
2. Get on ( get on + bus)
3. Reversed : đảo ngược, nghịch đảo
4. Ride : lái
5. Drove
6. Sail : lái, điều khiển ( thuyền buồm)
7. Get off : xuống
8. Cycles : đạp xe
II/
1. used to live : đã từng sống
2. didn't use to like : đã từng không thích
3. didn't use to read : đã từng không đọc
4. used to play : đã từng chơi
5. used to get up : đã từng dậy
6. used to be
7. used to wash : đã từng giặt
8. used to work : đã từng làm
9. didn't use to eat : đã từng không ăn
10. used to travel : đã từng du lịch
III/
1. did you use to be
2. used to wear
3. used to be
4. didn't use to like
5. did you use to do
6. didn't use to have
7. used to be
8. used to play
9. Did you use to get
10. used to study
IV/
1. on ( food > foot)/at ( on foot : đi bộ)
2. by ( by + phương tiện)
3. on ( thứ > on)
4. at ( at the weekend : cuối tuần)
5. in ( stuck in : bị kẹt)
6. to ( đến)
7. off/for ( get off : xuống/wait for : đợi)
8. on ( on my way home : trên đường về nhà)
9. about ( worry about : lo lắng)
10. for/in