Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. Necessity ( daily necessity: cần thiết hàng ngày)
2. Take the family out ( đi chơi cùng gia đình)
3. Public transport ( phương tiện công cộng)
4. Horse and buddy cart( lối cũ)
5. Traffic jam ( ùn tắc giao thông)
6. Traffic jam
7. Rush hour ( giờ cao điểm)
8. Era ( thời thế)
9. Worldwide demands ( nhu cầu toàn cầu)
10. Alternative energy sources ( nguồn năng lượng thay thế)