8.advise+ to vbare
9.allow+to Vb
10.phía trc quá khứ à phía sau quá khứ
12.last week-> quá khứ ở câu trực tiếp lùi về 1 bậc thành quá khứ hoàn thành
13.câu bị động
14.mệnh đề quan hệ rút gọn, the man là người
15.knock+at/on: gõ vào
16.told+sb that
17.s+be+such+(a/an)+ adj+N+that+mệnh đề
18.usually->ht đơn
20.so sánh hơn có much nhấn mạnh
21.những bức tranh của nghệ sỹ, mệnh đề quan hệ rút gọn
23.for+khoảng time
24.furniture k đếm được
25.dare to Vb
27.since
28.anh ấy sẽ không cho bạn mượn nếu bạn k hứa trả cho a ấy đúng giờ
29.điều kiện loại 2