Thì Hiện Tại Đơn: sometime( thỉnh thoảng), often( luôn), never( chưa bao giờ), usually( thường), always( luôn luôn), rarely( hiếm khi),...
Thì hiện tại tiếp diễn: at the moment( tại thời điểm này), at this time( tại thời gian này), now( bây giờ), right now( ngay bây giờ), at present( hiện tại)
Chúc bạn học tốt