1 haven't seen
-> thì HTHT + since + S + have / has + VPII + since + mốc thời gian
met
-> sau since + thì QKĐ
2 circles
-> thì HTĐ : s + Vs/es
3 did - watch
-> thì QKĐ dạng nghi vấn : did + s + V nguyên mẫu
-> dấu hiệu nhận bt : last night
4 are working
-> thì HTTD : s + be + V-ing
-> dấu hiệu nhận bt : at the moment
5 is crying
-> thì HTTD : s + be + V-ing
-> dấu hiệu nhận bt : look
6 goes
-> -> thì HTĐ : s + Vs/es
-> dấu hiệu nhận bt : always
7 am going to move
-> thì TLG : s + be going to + V nguyên mẫu
-> dấu hiệu nhận bt : next week
8 have seen
-> thì HTHT : s + have / has + VPII
-> dấu hiệu nhận bt : severa times
9 has lost
-> thì HTHT + for : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
10 takes
-> thì HTĐ
-> dấu hiệu nhận bt rarely