1. fit: vừa ( vì sau có small)
2. fashionable: thời trang (dựa theo nghĩa)
3. raincoat: áo mưa (vì ở sau có raining)
4. traditional : truyền thống (vì ở sau có áo dài)
5. do wewing : may vá
6. tie: cà vạt ( dựa theo từ cho sẵn)
7. modern: hiện đại (vì sau có convenient)
8. shoes: giày (ở sau có protect your feet)