`V`
`1`. are `=>` is ( "water" là danh từ không đếm được )
`2`. some `=>` any ( "any" dùng trong câu phủ định )
`3`. are `=>` isn't ( "money" không đếm được )
`4`. any `=>` some ( "some;" dùng trong câu khẳng định )
`5`. any `=>` some ( "some;" dùng trong câu khẳng định )
`6`. some `=>` any ( "any" dùng trong câu phủ định )
`7`. is `=>` are ( strawberries và blueberries là số nhiều )
`8`. pet `=>` pets ( some + N số nhiều ), some `=>` a
`9`. am `=>` x ( everyweek: hiện tại đơn )
`VI`
`1`. A
`2`. B
`3`. B
`4`. B
`5`. A
`6`. B