28, B – unconscious (adj – bất tỉnh)
29, A – how heavy (Scale – cái cân là dụng cụ chỉ người hoặc vật nặng như thế nào)
30, B – up (cheer sb up: làm ai vui vẻ lên)
31, B – so as not to – để không thế nào
32, D – eye chart – bảng đo thị lực
33, A – will phone
34, A – Will you shut
35, C – to lie
36, A – affected (adj – bị ảnh hưởng, “the worst affected areas: những vùng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất)
37, A – for lending (thank for + Ving/ N: cảm ơn vì cái gì)
38, C – Wheelchair (n- xe lăn)
39, B – so that – để mà (đi sau là 1 mệnh đề)
40, A – free from bacteria (sterile – adj: vô trùng)