1 the best
=> Đây là món ăn ngon nhất mà tôi đã từng ăn ở đất nước này.
2 more trendy
=> Kiểu tóc mới của Peter hợp thời trang hơn kiểu trước.
3 nicer than
=> Tòa nhà có màu xanh lục trông đẹp hơn nhiều so với màu trắng trước đó.
4 the narrowest
=> Tôi đã phải lái xe của mình dọc theo con đường hẹp nhất trong vùng.
5 father
=> Nhà của Nam thì xa so với trung tâm thành phố hơn nhà của tôi.
6 harder
=> Theo tôi, sống ở thành phố khó hơn sống ở nông thôn
7 the noisest
=> Tôi nghĩ đây là một phần ồn ào nhất của thành phố.
8 more dangerous than
=> Nơi này đã nguy hiểm hơn chúng tôi nghĩ.
9 Could you show me the way to the nearest bus stop?
=> Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất không?
10 the most interesting
=> Chuyến đi đến thành phố Nha Trang thú vị nhất đối với chúng tôi.
* So sánh hơn :
+ Với tính từ ngắn : adj + er + than
+Với tính từ dài : more + acj + than
* So sánh nhất :
+ Với tính từ ngắn : the + acj + est
+ Với tính từ dài : the + most + acj