Các tìm kiếm liên quan đến “ Tôi yêu Sài Gòn da diết. Tôi yêu trong nắng sớm, một thứ nắng ngọt ngào, vào buổi chiều lộng gió nhớ thương, dưới những cây mưa nhiệt đới bất ngờ. Tôi yêu thời tiết trái chứng với trời đang ui ui buồn bã, bỗng nhiên trong vắt lại như thuỷ tinh. Tôi yêu cả đêm khuya thưa thớt tiếng ồn. Tôi yêu phố phường náo động, dập dìu xe cộ vào những giờ cao điểm. Yêu cả cái tĩnh lặng của buổi sáng tinh sương với làn không khí mát dịu, thanh sạch trên một số đường còn nhiều cây xanh che chở. a)đoạn văn trên trích từ văn bản nào? tác giả là ai ?phương thức biểu đạt chính của đoạn văn trên là gì? b)nội dung chính của đoạn trích trên? c)nêu cảm nhận của em về cảnh sắc ,thiên nhiên ,khí hậu sài gòn qua đoạn văn trên?

Các câu hỏi liên quan

bài 1 homework floor will Province times visited with three Primary in My name is Giang. I’m in Class 5B, Dong Da (36) ___________ School. I live with my parents and my sister in Nam Dinh (37) _____________. My address is Flat 11, the third (38) ________ of Nam Dinh Tower. My city is big, crowded but pretty. I go to school from Monday morning to Friday morning. In the afternoon, I usually do my (39) ___________________. Sometimes, I go to the library (40) _______ my friends. In the evening, I go to English Club on Monday, Thursday and Sunday. I have (41) ________ lessons today: Vietnamese, English and PE. My favorite subject is Vietnamese. I have it four (42) _________ a week. Last summer, I went to Ha Noi with my uncle. We (43) ____________ Ho Chi Minh Mausoleum, Hoan Kiem Lake, Dong Xuan Market and Long Bien Bridge. We took a lot of photos. Next summer, my family (44) _______ go to Ha Long Bay. We may explore the caves and swim (45) ______ the sea. We will have a lot of fun. bài 2: Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 53. his/ crowded/ parents/ He/ in/ with/ lives/ a/ town/ .  __________________________________________________________________ 54. in/ I/ dinner/ the/ cook/ often/ afternoon/ .  __________________________________________________________________ 55. study/ I/ a/ twice/ with/ week/ partner/ a/ .  __________________________________________________________________ 56. did/ go/ she/ Where/ summer/ last/ ?  __________________________________________________________________ 57. you/ Why/ stay/ will/ at/ tomorrow/ home/ ?  __________________________________________________________________ 58. think/ and/ Mum/ sunbathe/ will/ Dad/ I/ .  ________________________________________