Các từ mới
Reuse: tái sử dụng
Solar panel: tâm spin năng lượng mặt trời
Solar energy : năng lượng
Plentiful:phòng phú
Abundant: dồi dào, nhiều
Transport: phương tiện giao thông
Recycle: tái chế
Reduce : giảm
Source: nguồn
Recourse : tài nguyên
Save energy: tiết kiệm năng lượng
Electricity: điện
Renewable : có thể tái tạo
Non-rewable: ko thể tái tạo
Wind power: năng lượng gió
Install: lắp đặt
Harmful: có hại><harmless: vô hại
Fossil fuels: nhiên liệu hoá thạch
Biogas: khí sinh học
Dangerous: nguy hiểm
Footprint: dấu chân
Hydro: thuộc về nước
Distance : khoange cách
Còn nhiều nhưng mk chỉ viết những từ xuất hiện nhiều thôi nha
Xin hay nhất nha