18. writes
"every week"(mỗi tuần) - dấu hiệu nhận biết thì HTĐ: S + V(s/es) + O
19. Do ____ speak
Do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O?
20. doesn't live
S + do/does + not + V (nguyên thể)
1. went
"Yesterday"(hôm qua)- dấu hiệu nhận biết thì QKĐ: S + V_ed + O
2. drive
3. arrived ____ had been
When + simple past, past perfect : Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ
4. asked ___ had
5. said
6. told
7. walk
8. see
9. stop ____ buy
10. is
11. didn't go
"last Sunday" - dấu hiệu nhận biết thì QKĐ: S + did + not + V (nguyên thể)
12. Did ___ get
"last year" - dấu hiệu nhận biết thì QKĐ: Did (not) + S + V(nguyên thể) + O?
13. did ___ do/did
"last night" - dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
14. love
15. got/had
"Yesterday"(hôm qua) - dấu hiệu nhận biết thì QKĐ: S + V_ed + O
1. isn't reading
"now" - dấu hiệu nhận biết thì HTTD: S + am/are/is + not + Ving
2. will ___ do