1, is working (có right now là dấu hiệu thì HTTD) - often works (có often là dấu hiệu của thì HTĐ)
2, has.. worked - has work (có for 3 months là dấu hiệu thì HTHT)
3, has already bought (có already là dấu hiệu thì HTHT)
4, have met (có this is the second time là dầu hiệu thì HTHT)
5, went ( có last night là dấu hiệu thì QKĐ)
6, has lived (có for 10 years là dấu hiệu thì HTHT)
7, harvest (giữ nguyên)(có often và in August là dấu hiệu thì HTĐ)
8, Has Uyen take- goes (có every day là dấu hiệu thì HTĐ)
9, wrote (có when... là dấu hiệu của thì QKĐ)
@Active Activity