5. B. went off (v): nổ
6. A. making => make a fuss: làm om sòm
7. C. pollutants (n): chất gây ô nhiễm
8. C. completely (adv): hoàn toàn
9. B. too => S + be + too + adj + (for sb) + to + V-inf.
10. A. have done => This is the first time + S + have/has + V(pp).
11. C. on + ngày tháng cụ thể
12. A. vanishing: biến mất
13. A. It's nice of you to say so. => Bạn thật tốt bụng khi nói vậy.
14. C. How terrific! => Thật kinh khủng!
15. d. for => be famous for sth: nổi tiếng vì cái gì
16. C. up => be brought up: được nuôi lớn
17. a. stand => make sb do sth: bắt ai làm gì
18. a. in case: phòng trường hợp
19. d. interesting - bored
=> Tính từ đuôi -ed: cái gì làm ai, cái gì mang lại cảm giác như thế nào.
Tính từ đuôi -ing: cái gì miêu tả ai cảm thấy như thế nào.
20. d. in order to => in order to do sth: để làm gì
21. a few + countable noun: một ít
22. b. would go => Câu điều kiện loại 2
23. c. whom => Đại từ "whom" chỉ người thay thế cho tân ngữ
24. a. arguing => waste sth doing sth: phí cái gì để làm cái gì