1. → worse ( đặc biệt )
2. → cleverer
3. → more convenient
4. → further/ farther ( đặc biệt )
5. → fresher
6. → friendlier
7. → more generous
8. → better ( đặc biệt )
9. → happier
10. → higher
11. → less ( đặc biệt )
12. → longer
⇒ Form chung :
Short adj : adj + er
Long adj : more + adj
Có 1 vài từ là tính từ đặc biệt trong đó có một số từ có trên
#morika