=>
1. C love ~ thích, yêu
2. B careful: cẩn thận
3. D -> interest
4. D -> in making (be interested in Ving)
5. B -> picked (and -> 2 động từ cùng hình thức)
6. B bị động QKĐ was/were V3/ed
7. A since + mốc thời gian
8. C be used to Ving: quen làm gì
9. D bị động HTHT
10. D be made to V
11. A need Ving (bị động)
12. D hiện vật
13. A heritage ~ di sản
14. D piece of
15. B on the outskirts ~ ngoại ô
16. C even though: mặc dù
17. A while QKTD, QKĐ
18. C pick up ~ đón, nhặt
19. C come back
20. B at the moment (HTTD)