1. C
S + V ( hiện tại hoàn thành ) since + S + V ( quá khứ đơn ): diễn tả 1 hành động xảy ra trong qk vẫn tiếp diễn ở hiện tại
2. D
3. B
primary /'praimeri/
religion /ri'lidʒən/
optional /'ɒp∫ənl/
separate /'seprət/
⇒ Chọn B vì nó âm tiết 2 còn lại âm tiết 1
4. C
Thì HTHT dấu hiệu for a week ( for + 1 khoảng tgian )
5. B
time /taim/
religion /ri'lidʒən/
primary /'praimeri/
comprise /kəm'praiz/
⇒ Chọn B vì i ở đây đọc là /i/ còn lại đọc là /ai/
7. D
Câu ước: S + wish(s/es) + V ( lùi thì )
8. C
entrance ( n ): lối vào
9. D
Câu bị động
10. D
11. B
Câu bị động HTĐ: S + to be + Vp2
12. A
13. B
14. A
islam: đạo Hồi
15. A
modern city: tp hiện đại ( trước dt city là 1 tính từ )
16. D
ed ở D phát âm là /d/ còn lại là /t/
17. C
Câu ước
18. A
Dịch: tôi không thể đi xem phim với bạn VÌ trời mưa to
19. A
20. B
Xin 5 sao + cảm ơn + ctlhn nhé ^^