Câu 15. Đơn thức có bậc là: A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 16. Bậc của đơn thức 42x3y2 là: A. 7 B. 3 C. 6 D. 5 Câu 17. Bậc của đơn thức (- 2x3) 3x4y là : A.3 B. 5 C. 7 D. 8 Câu 18. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức: xy2 A. yx (- y) B. x2y c. (xy)2 D. xy Câu 19. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3xy2 là: A. 3xy B. - 3x2y C. 3xy2 + 1 D. xy2 Câu 20. Cho đơn thức . Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức đã cho: A. B. C. D. Câu 21. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức ? A. . B. . C. D. Câu 22. Có bao nhiêu nhóm các đơn thức đồng dạng trong các đơn thức sau: - ; 2xy2 ; - xy ; 3x2y ; -x2y ; - xy ; 4xy2t A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 E. 5 F. 6 C©u 23. ViÕt ®¬n thøc 7x2y7(-3)x3y(-2) thµnh ®¬n thøc thu gän lµ : A. 42x5y7 B. 42x6y7 C. - 42x6y8 D. 42x5y8 Câu 24. Thu gọn đơn thức - t2zx.5tz2. z (t,x,z là biến) được kết quả là: A. 10t4z3x B. -10t3z4x C. -10t4z3x D. -10t3z4x Câu 25. Thu gọn đơn thức P = x3y – 5xy3 + 2 x3y - 5xy3 bằng : A. 3 x3y B. – x3y C. x3y + 10 xy3 D. 3 x3y - 10xy3 Câu 26. Thu gọn đơn thức –x3(xy)4 1/3 x2y3z3 kết quả là: A.1/3 x6y5z3 B. 1/3 x9y5z4 C. -3x8y4z3 D. -1/3 x9y7z3 Câu 27. Cho hai đơn thức P= - x2yz3 và Q = x3y2z . Khi đó tích PQ bằng: A. x6y3z4 B. - x5y3z3 C. - x5y3z4 D. x5y2z4 Câu 25. Tích của hai đơn thức - x2y3 và -6x3y4 là: A. 6x12y12 B. 2x5y7 C. 2x6y12 D. 3x5y12 C©u 28. Tæng c¸c ®¬n thøc - 3x2y5 ; x2y5 vµ 4x2y5 lµ : A. 2x2y5 B. - 2x2y5 C. x2y5 D. 8x2y5 Câu 29. Xác định đơn thức A để 2x4y3 + A = -3x4y3 A. A = x4y3 B. A = -5x4y3 C. A = 3x4y3 D. A = 5x4y3 Câu 30. Đơn thức thích hợp điền vào chỗ trống (…) trong phép toán: 3x3 + … = -3x3 là: A. 3x3 B. -6x3 C.0 D. 6x3

Các câu hỏi liên quan