5. of
- The cost of+V-ing: cái giá khi làm gì...
6. due to
- Due to+Noun/Noun phrase: Bởi vì = Because of/Owing to....
- lead to+ Noun/Noun phrase: dẫn đến/gây ra.
- because+ clause: bởi vì...
- so+ clause: vì vậy.
7. would never lie
- Vì là câu ước, nên điều ước sẽ không có ở hiện tại `->` loại will never lie
8. essential
- confident (adj): tự tin
- pleasant (adj): hài lòng
- essential (adj): cần thiết, quan trọng
- conscious (adj): hiểu rõ.
9. multicutural
- rural : thuộc về nông thôn
- multicultural: đa văn hóa.
- considerable: đáng kể.
- crashing: tiếng đỗ vỡ, sự sụp đỗ.
- get along with: làm quen với ai...
10. do
Cấu trúc suggest với clause: S + suggested + that + S + (should) + Vo
11. herbicide.
- pollutant: chất độc hại
- pesticide: thuốc trừ sâu.
- herbicide: thuốc diệt cỏ.
- fertillizer: phân bón
12. destructive
- permanent: dài hạn, lâu dài.
- destructive: tàn phá, hủy diệt.
- unique: độc đáo
- awesome: tuyệt vời
13. I can't agree with you more!
- I think it's all right!: Tôi nghĩ nó ổn đấy!
- Ok. That's all: Vâng. Đến thế thôi.
- I can't agree with you more: Tôi không thể nào đồng ý hơn được nữa.
- Not completely all: không hoàn toàn.
14. Well done!
- Well done!: Bạn giỏi đấy (lời khen ngợi)
- Thank you: Cảm ơn
- Never mind: đừng bận tâm nhé.
- Let's go: Khởi hành thôi.