`21`. ought not to = had better not + Vinf: không nên
`22`.
+ Đã đến lúc cho ai đó phải làm gì
+ Đã đến lúc ai phải làm gì
`23`.
+ full name: tên đầy đủ
`24`.
+ last name: họ
+ family name: họ
+ surname: họ
`25`. middle name: tên đệm, tên lót
`26`. Không có chi
`27`. Vâng, tôi rất muốn
`28`. excite SO: khiến cho ai vui
`29`. exciting ( adj ) thú vị mang nghĩa chủ động
`30`. excited ( about ST/Ving ): thích thú gì đó