Đáp án:
1. causes (n): nguyên nhân
2. will be building (v): sẽ được xây dựng
3. is (n): là
4. is repairing (v): đang sửa chữa
5. waiting (v): đợi
6. getting (v): nhận được
- used to + V-ing
7. would won/ to take (v): sẽ thắng / lấy
- stop(ed) + to V
8. being asked (v): được yêu cầu
9. will gets/wears (v): sẽ được / mặc
10. was erected (v): đã được dựng lên